Bạn có thể yên tâm mua Công tắc chọn quay 3 pha Lixin từ nhà máy của chúng tôi. Công tắc chọn quay 3 pha là thành phần thiết yếu được sử dụng trong các hệ thống cơ và điện khác nhau để điều khiển vị trí hoặc chuyển động của thiết bị. Các công tắc này cung cấp khả năng điều khiển chính xác hoạt động của máy móc, cho phép định vị, điều chỉnh tốc độ hoặc điều khiển trình tự chính xác.
Là nhà sản xuất chuyên nghiệp, chúng tôi muốn cung cấp cho bạn Công tắc chọn quay 3 pha Lixin. Công tắc chọn quay ba pha là loại công tắc điện được sử dụng trong hệ thống điện ba pha để điều khiển chiều quay hoặc kết nối của động cơ ba pha hoặc các thiết bị điện ba pha khác. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nơi máy móc hoặc thiết bị yêu cầu kiểm soát chính xác hoạt động của nó.
Cơ chế quay: Núm thường có dấu hiệu hoặc chỉ báo để biểu thị các vị trí sẵn có khác nhau.
Danh bạ: Có nhiều bộ tiếp điểm điện được sắp xếp thành hình tròn bên trong công tắc, tương ứng với các vị trí khác nhau của công tắc. Mỗi bộ tiếp điểm được thiết kế để tạo hoặc ngắt kết nối điện giữa nguồn đầu vào và đầu ra.
Ba pha: Vì được thiết kế cho hệ thống ba pha nên công tắc có các đầu cuối cho mỗi pha trong số ba pha: thường được gắn nhãn L1, L2 và L3. Các thiết bị đầu cuối này kết nối với nguồn điện đầu vào.
Đầu nối đầu ra: Công tắc chọn quay 3 pha cũng có đầu nối đầu ra để kết nối với tải, chẳng hạn như động cơ. Các thiết bị đầu cuối này thường được dán nhãn T1, T2 và T3.
Chế độ vận hành: Công tắc chọn xoay 3 pha cho phép người dùng lựa chọn giữa các chế độ hoặc cấu hình vận hành khác nhau, chẳng hạn như quay tiến và lùi của động cơ hoặc các cấu hình kết nối khác nhau cho các thiết bị ba pha khác nhau.
Tuổi thọ cơ học: 0,1x106 lần, tần số hoạt động 120 lần/giờ.
Tuổi thọ điện: Khi sử dụng AC-23A là 0,03x106 lần, tần số hoạt động là 120 lần/giờ.
Khi sử dụng AC-3 là 0,03x106 lần và tần số hoạt động là 120 lần/giờ.
Khi sử dụng AC-4 là 0,03x106 lần và tần số hoạt động là 120 lần/giờ.
Thông số mẫu |
HZ5D-10 |
HZ5D-20 |
HZ5D-40 |
Điện áp làm việc định mức Ue V |
440 |
440 |
440 |
dòng điện gia nhiệt định mức th A |
10 |
20 |
40 |
Dòng điện hoạt động định mức le A |
4 |
8 |
16 |
Công suất điều khiển định mức P kW |
1.7 |
4 |
7.5 |